ĐO KHÁM THÍNH LỰC
Đo Thính Lực: Hướng Dẫn Toàn Tập Từ Chuyên Gia Về Thính Giác
Bạn đang lo lắng về khả năng nghe của mình hoặc người thân? Bạn thắc mắc "đo thính lực là gì" và tại sao nó lại quan trọng? Trong bối cảnh công nghệ thông tin bùng nổ, việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe thính giác ngày càng trở nên cấp thiết. Bài viết này, được biên soạn bởi chuyên gia thính học với nhiều năm kinh nghiệm, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về đo thính lực, từ các phương pháp hiện đại, ý nghĩa của kết quả, đến lời khuyên chuyên sâu để duy trì thính lực tối ưu.
1. Đo Thính Lực Là Gì? Tại Sao Cần Thực Hiện Kiểm Tra Thính Lực Định Kỳ?
Đo thính lực hay còn gọi là kiểm tra thính lực là một quy trình y tế chuyên biệt nhằm đánh giá khả năng nghe của một người, xác định ngưỡng nghe của họ đối với các tần số âm thanh khác nhau. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chẩn đoán, phân loại mức độ và nguyên nhân gây mất thính lực, từ đó đưa ra phác đồ điều trị hoặc giải pháp hỗ trợ phù hợp.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Đo Thính Lực Định Kỳ
Việc kiểm tra thính lực định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề về nghe mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn:
- Phát hiện sớm mất thính lực: Nhiều trường hợp mất thính lực diễn biến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi ảnh hưởng đáng kể đến giao tiếp. Đo thính lực thường xuyên giúp phát hiện sớm, ngăn ngừa tình trạng nặng hơn.
- Chẩn đoán chính xác nguyên nhân: Kết quả đo thính lực cung cấp thông tin quý giá giúp bác sĩ xác định liệu mất thính lực là do vấn đề ở tai ngoài, tai giữa hay tai trong (thần kinh thính giác).
- Lựa chọn giải pháp phù hợp: Dựa trên kết quả đo thính lực, các chuyên gia có thể tư vấn về máy trợ thính, ốc tai điện tử, hay các phương pháp điều trị y tế khác.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Sức nghe tốt là nền tảng cho giao tiếp hiệu quả, học tập, làm việc và tận hưởng cuộc sống. Đo thính lực giúp duy trì chất lượng sống này.
- Phòng ngừa các vấn đề sức khỏe khác: Mất thính lực không được điều trị có thể dẫn đến suy giảm nhận thức, cô lập xã hội, trầm cảm và thậm chí tăng nguy cơ sa sút trí tuệ ở người lớn tuổi.
1.2. Ai Nên Đo Thính Lực?
Hầu hết mọi người đều nên đo thính lực định kỳ, đặc biệt là các nhóm sau:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Sàng lọc thính lực sơ sinh là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm điếc bẩm sinh, can thiệp kịp thời giúp trẻ phát triển ngôn ngữ.
- Trẻ em đang trong độ tuổi đi học: Để đảm bảo khả năng học tập và giao tiếp.
- Người lớn làm việc trong môi trường ồn ào: Công nhân nhà máy, nhạc sĩ, cảnh sát, v.v., cần kiểm tra thính lực định kỳ để phòng ngừa điếc nghề nghiệp.
- Người cao tuổi: Mất thính lực do lão hóa (lão thính) là tình trạng phổ biến.
- Những người có tiền sử bệnh lý: Tiền sử viêm tai giữa tái phát, bệnh Meniere, tiểu đường, bệnh tim mạch, sử dụng thuốc độc hại cho tai.
- Người có các triệu chứng nghi ngờ: Khó nghe lời nói trong môi trường ồn ào, thường xuyên yêu cầu người khác lặp lại, tăng âm lượng TV/radio quá mức, ù tai, chóng mặt, hoặc có tiền sử gia đình bị mất thính lực.
2. Các Phương Pháp Đo Thính Lực Phổ Biến Nhất Hiện Nay
Với sự phát triển của công nghệ, có nhiều phương pháp đo thính lực khác nhau, phù hợp với từng đối tượng và mục đích cụ thể. Các phương pháp này được thực hiện trong môi trường yên tĩnh, thường là phòng cách âm chuyên dụng tại các cơ sở thính học hoặc bệnh viện.
2.1. Đo Thính Lực Âm Thuần (Pure Tone Audiometry - PTA)
Đây là phương pháp đo thính lực cơ bản và phổ biến nhất, dùng để xác định ngưỡng nghe thấp nhất của một người đối với các âm thanh thuần (âm đơn) ở các tần số khác nhau.
- Cách thực hiện: Người được kiểm tra sẽ đeo tai nghe và lắng nghe các âm thanh được phát ở các tần số và cường độ khác nhau. Khi nghe thấy âm thanh, họ sẽ ra hiệu (nhấn nút hoặc giơ tay).
- Mục đích: Xác định ngưỡng nghe của tai trái và tai phải riêng biệt (nghe qua đường khí) và khả năng dẫn truyền âm thanh qua xương (nghe qua đường xương).
- Ý nghĩa: Cung cấp thông tin chi tiết về loại hình (dẫn truyền, tiếp nhận, hỗn hợp) và mức độ mất thính lực.
2.2. Đo Thính Lực Lời Nói (Speech Audiometry)
Phương pháp này đánh giá khả năng nghe và hiểu lời nói của bệnh nhân, phản ánh chân thực hơn về khả năng giao tiếp hàng ngày.
- Cách thực hiện: Người được kiểm tra sẽ nghe các từ hoặc câu được phát qua tai nghe và lặp lại chúng. Các chuyên gia sẽ ghi nhận tỷ lệ đúng và ngưỡng nghe lời nói.
- Mục đích: Xác định ngưỡng nghe lời nói (Speech Reception Threshold - SRT) và khả năng nhận biết từ (Word Recognition Score - WRS).
- Ý nghĩa: Rất quan trọng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của mất thính lực đến giao tiếp và dự đoán hiệu quả của máy trợ thính.
2.3. Đo Nhĩ Lượng (Tympanometry)
Đo nhĩ lượng là một phép đo khách quan, đánh giá tình trạng màng nhĩ và tai giữa, bao gồm áp lực trong tai giữa và độ linh hoạt của màng nhĩ.
- Cách thực hiện: Một thiết bị nhỏ được đặt khít vào ống tai. Thiết bị sẽ thay đổi áp suất không khí trong ống tai và phát ra âm thanh.
- Mục đích: Phát hiện các vấn đề ở tai giữa như viêm tai giữa ứ dịch, thủng màng nhĩ, rối loạn chức năng vòi Eustachian, xơ cứng chuỗi xương con.
- Ý nghĩa: Hỗ trợ chẩn đoán phân biệt giữa mất thính lực dẫn truyền và tiếp nhận, giúp bác sĩ định hướng điều trị.
2.4. Phản Xạ Cơ Bàn Đạp (Acoustic Reflex Testing)
Phép đo này kiểm tra phản ứng co cơ bàn đạp (một cơ nhỏ ở tai giữa) khi có âm thanh lớn.
- Cách thực hiện: Thiết bị đo nhĩ lượng được sử dụng để phát ra âm thanh lớn và đo sự thay đổi độ cứng của màng nhĩ do co cơ bàn đạp.
- Mục đích: Đánh giá tính toàn vẹn của chuỗi phản xạ thính giác từ tai giữa đến thân não.
- Ý nghĩa: Hữu ích trong việc xác định vị trí tổn thương (ví dụ: tổn thương thần kinh thính giác, u dây thần kinh số VIII), và phân biệt các loại mất thính lực.
2.5. Đo Điện Thính Giác Thân Não (Auditory Brainstem Response - ABR/BERA)
Đo ABR là một phương pháp đo khách quan, không yêu cầu sự hợp tác của bệnh nhân, rất lý tưởng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ hoặc người không thể thực hiện các bài kiểm tra chủ quan.
- Cách thực hiện: Các điện cực nhỏ được dán lên đầu bệnh nhân. Âm thanh được phát qua tai nghe và thiết bị sẽ ghi lại hoạt động điện của dây thần kinh thính giác và thân não khi phản ứng với âm thanh.
- Mục đích: Ước tính ngưỡng nghe ở trẻ nhỏ và người không hợp tác, phát hiện các tổn thương ở dây thần kinh thính giác hoặc thân não.
- Ý nghĩa: Rất quan trọng trong sàng lọc thính lực trẻ sơ sinh và chẩn đoán các bệnh lý thần kinh thính giác.
2.6. Đo Phát Âm Ốc Tai (Otoacoustic Emissions - OAEs)
Đo OAEs cũng là một phương pháp khách quan, nhanh chóng, đánh giá chức năng của các tế bào lông ngoài ở ốc tai.
- Cách thực hiện: Một đầu dò nhỏ được đặt vào ống tai, phát ra âm thanh và ghi lại "tiếng vang" do các tế bào lông ngoài của ốc tai tạo ra.
- Mục đích: Sàng lọc thính lực trẻ sơ sinh, phát hiện mất thính lực do tổn thương tế bào lông ngoài.
- Ý nghĩa: Khi không có OAEs, điều đó có thể cho thấy có mất thính lực từ nhẹ đến trung bình hoặc nặng hơn.
3. Đọc Hiểu Kết Quả Đo Thính Lực: Biểu Đồ Thính Lực Đồ (Audiogram)
Sau khi đo thính lực, bạn sẽ nhận được một biểu đồ gọi là thính lực đồ (audiogram). Đây là công cụ trực quan hóa kết quả nghe của bạn.
3.1. Các Thành Phần Chính Của Thính Lực Đồ
- Trục ngang (X-axis): Biểu thị tần số âm thanh (pitch), đo bằng Hertz (Hz). Từ 250 Hz (âm trầm) đến 8000 Hz (âm cao). Giọng nói con người chủ yếu nằm trong khoảng 500 Hz đến 4000 Hz.
- Trục dọc (Y-axis): Biểu thị cường độ âm thanh (loudness), đo bằng decibel (dB HL). 0 dB HL là ngưỡng nghe trung bình của người bình thường. Số dB càng lớn, âm thanh càng to.
- Ký hiệu:
- O (màu đỏ): Ngưỡng nghe đường khí tai phải.
- X (màu xanh): Ngưỡng nghe đường khí tai trái.
- < (màu đỏ): Ngưỡng nghe đường xương tai phải.
- > (màu xanh): Ngưỡng nghe đường xương tai trái.
- [ và ]: Đôi khi được dùng cho đường xương khi có che chắn.
3.2. Phân Loại Mức Độ Mất Thính Lực Dựa Trên Thính Lực Đồ
Dựa trên ngưỡng nghe trung bình qua đường khí, mất thính lực được phân loại thành các mức độ:
- Nghe bình thường: Dưới 25 dB HL
- Mất thính lực nhẹ: 26 - 40 dB HL (khó nghe lời nói thì thầm, khó nghe trong môi trường ồn ào)
- Mất thính lực trung bình: 41 - 55 dB HL (khó nghe cuộc trò chuyện thông thường)
- Mất thính lực trung bình-nặng: 56 - 70 dB HL (chỉ nghe được âm thanh lớn)
- Mất thính lực nặng: 71 - 90 dB HL (chỉ nghe được tiếng nói rất to hoặc tiếng la hét)
- Điếc sâu: Trên 90 dB HL (hầu như không nghe được bất kỳ âm thanh nào)
3.3. Phân Loại Loại Hình Mất Thính Lực
Dựa vào khoảng cách giữa đường khí và đường xương trên thính lực đồ:
- Mất thính lực dẫn truyền: Có khoảng cách giữa đường khí và đường xương (air-bone gap) lớn hơn 10 dB HL. Điều này cho thấy có vấn đề ở tai ngoài hoặc tai giữa (ví dụ: ráy tai, thủng màng nhĩ, viêm tai giữa). Đường xương thường trong giới hạn bình thường hoặc gần bình thường.
- Mất thính lực tiếp nhận (thần kinh giác quan): Không có hoặc có rất ít khoảng cách giữa đường khí và đường xương. Cả hai đường đều đi xuống dưới ngưỡng bình thường. Vấn đề nằm ở ốc tai hoặc dây thần kinh thính giác.
- Mất thính lực hỗn hợp: Có cả khoảng cách giữa đường khí và đường xương, và cả hai đường đều nằm dưới ngưỡng bình thường. Vấn đề ở cả tai ngoài/tai giữa và tai trong/dây thần kinh thính giác.
4. Sau Khi Đo Thính Lực: Các Giải Pháp Hỗ Trợ Và Phục Hồi Thính Lực
Kết quả đo thính lực sẽ là kim chỉ nam để các chuyên gia thính học tư vấn cho bạn những giải pháp phù hợp nhất.
4.1. Máy Trợ Thính
Đây là giải pháp phổ biến nhất cho hầu hết các trường hợp mất thính lực từ nhẹ đến nặng. Máy trợ thính là thiết bị điện tử nhỏ, được đeo trong hoặc sau tai, có chức năng khuếch đại âm thanh để giúp người dùng nghe rõ hơn. Có nhiều loại máy trợ thính khác nhau về kích thước, công nghệ và tính năng.
4.2. Ốc Tai Điện Tử
Đối với các trường hợp điếc sâu hoặc mất thính lực nặng mà máy trợ thính không còn hiệu quả, ốc tai điện tử là một lựa chọn đột phá. Đây là một thiết bị cấy ghép phẫu thuật, hoạt động bằng cách bỏ qua phần tai bị tổn thương và trực tiếp kích thích dây thần kinh thính giác, gửi tín hiệu điện đến não bộ.
4.3. Các Thiết Bị Hỗ Trợ Nghe Khác
Ngoài máy trợ thính và ốc tai điện tử, còn có các thiết bị hỗ trợ nghe (Assistive Listening Devices - ALDs) như hệ thống FM, hệ thống vòng từ, điện thoại có âm lượng lớn, chuông cửa có đèn flash, v.v., giúp cải thiện giao tiếp trong các tình huống cụ thể.
4.4. Trị Liệu Ngôn Ngữ - Thính Giác
Đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ hoặc người lớn mới sử dụng thiết bị hỗ trợ nghe, trị liệu ngôn ngữ - thính giác giúp người dùng học cách giải thích và hiểu các tín hiệu âm thanh mới mà họ nhận được, cải thiện kỹ năng giao tiếp.
5. Các Câu Hỏi Thường Gặp (Q&A) Về Đo Thính Lực
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình đo thính lực, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
Q1: Đo thính lực mất bao lâu?
A1: Một buổi kiểm tra thính lực toàn diện thường kéo dài khoảng 30 - 60 phút, tùy thuộc vào số lượng và loại phép đo được thực hiện.
Q2: Đo thính lực có đau không?
A2: Hoàn toàn không đau. Các quy trình đo thính lực đều không xâm lấn và an toàn tuyệt đối.
Q3: Tôi có cần chuẩn bị gì trước khi đo thính lực không?
A3: Thông thường không cần chuẩn bị đặc biệt. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ vấn đề về tai nào như đau tai, chảy dịch, hoặc nghi ngờ có ráy tai bít tắc, hãy thông báo cho chuyên gia thính học trước. Tránh tiếp xúc với tiếng ồn lớn ít nhất 16 giờ trước khi kiểm tra để đảm bảo kết quả chính xác nhất.
Q4: Đo thính lực cho trẻ em có khác gì người lớn không?
A4: Có. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, chuyên gia thính học sẽ sử dụng các phương pháp đo khách quan như ABR và OAEs vì trẻ không thể hợp tác. Với trẻ lớn hơn một chút, có thể dùng các kỹ thuật chơi kiểm tra thính lực (play audiometry).
Q5: Khi nào tôi nên tái khám để đo thính lực lại?
A5: Nếu bạn đã được chẩn đoán mất thính lực, chuyên gia thính học sẽ đưa ra lịch tái khám phù hợp, thường là 1 lần/năm hoặc theo chỉ định. Đối với người có nguy cơ (môi trường ồn ào, tiền sử bệnh), nên kiểm tra thính lực định kỳ mỗi 1-2 năm.
Q6: Kết quả đo thính lực có ảnh hưởng đến việc mua bảo hiểm không?
A6: Tùy thuộc vào chính sách của từng công ty bảo hiểm và loại bảo hiểm bạn đang tìm kiếm. Một số loại bảo hiểm sức khỏe hoặc tai nạn có thể xem xét tình trạng thính lực, nhưng thường không phải là yếu tố chính. Tốt nhất là liên hệ trực tiếp với công ty bảo hiểm để được tư vấn cụ thể.
Q7: Mất thính lực có chữa khỏi được không?
A7: Một số loại mất thính lực (ví dụ: do ráy tai, viêm tai giữa cấp) có thể chữa khỏi. Tuy nhiên, mất thính lực tiếp nhận (do tổn thương ốc tai hoặc dây thần kinh) thường là vĩnh viễn và không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể được quản lý và hỗ trợ hiệu quả bằng máy trợ thính hoặc ốc tai điện tử.
Kết Luận
Đo thính lực không chỉ là một quy trình y tế đơn thuần mà còn là cánh cửa mở ra những giải pháp tối ưu, giúp hàng triệu người lấy lại khả năng nghe và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc kiểm tra thính lực định kỳ là hành động chủ động bảo vệ sức khỏe, phòng ngừa những hệ lụy không mong muốn của mất thính lực.
Nếu bạn đang có bất kỳ lo ngại nào về thính giác của mình hoặc người thân, đừng ngần ngại tìm đến sự giúp đỡ của các chuyên gia.
Để được tư vấn và thực hiện đo thính lực chuẩn xác với công nghệ hiện đại, bạn hãy liên hệ: 0989.026.202 hoặc đến trực tiếp Trợ Thính NewSound tại địa chỉ: Tầng 2, SH5 – CT3 Iris Garden, 30 Trần Hữu Dục, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc thính giác chuyên nghiệp, tận tâm, giúp bạn quay trở lại với thế giới âm thanh sống động!